Có 2 kết quả:
伤痛 shāng tòng ㄕㄤ ㄊㄨㄥˋ • 傷痛 shāng tòng ㄕㄤ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pain (from wound)
(2) sorrow
(2) sorrow
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pain (from wound)
(2) sorrow
(2) sorrow
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh